Characters remaining: 500/500
Translation

hard up

Academic
Friendly

Từ "hard up" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa không đủ tiền để chi trả những nhu cầu tối thiểu, tức làtrong tình trạng túng thiếu hoặc túng quẫn. Khi ai đó nói rằng họ "hard up", điều đó có nghĩa họ đang gặp khó khăn về tài chính.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "I'm a bit hard up this month because I had to pay for car repairs." (Tôi hơi túng thiếu tháng này tôi phải trả tiền sửa xe.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "After losing his job, he found himself hard up and struggling to make ends meet." (Sau khi mất việc, anh ấy thấy mình túng quẫn vật lộn để trang trải cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • "Hard up" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản về tình trạng tài chính khó khăn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Broke: Không tiền.
    dụ: "I can't go out tonight; I'm broke."
    (Tối nay tôi không thể ra ngoài; tôi không tiền.)

  • Strapped for cash: Thiếu tiền mặt.
    dụ: "I'm a bit strapped for cash until payday."
    (Tôi hơi thiếu tiền cho đến ngày nhận lương.)

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make ends meet: Để vừa đủ sống, trang trải cuộc sống.
    dụ: "It's hard to make ends meet with such a low salary."
    (Thật khó để vừa đủ sống với mức lương thấp như vậy.)

  • Tighten one's belt: Cắt giảm chi tiêu.
    dụ: "We need to tighten our belts if we want to save money."
    (Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu nếu muốn tiết kiệm tiền.)

Kết luận:

Từ "hard up" một từ hữu ích để mô tả tình trạng tài chính khó khăn. Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang gặp khó khăn về tiền bạc.

Adjective
  1. không đủ tiền để chi trả những nhu cầu tối thiểu, túng thiếu, túng quẫn

Comments and discussion on the word "hard up"